Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25141 đến 25170 của 28899 tổng từ

过都历块
guò dū lì kuài
Vượt qua khó khăn từng bước một, trải ng...
过钱
guò qián
Chuyển tiền qua hoặc xử lý tiền bạc tron...
过门
guò mén
Đi qua cửa, hoặc chỉ những nghi thức trư...
过门不入
guò mén bù rù
Không bước vào dù đã đi qua cửa, ám chỉ ...
过隙白驹
guò xì bái jū
So sánh thời gian trôi qua nhanh như chú...
迈古超今
mài gǔ chāo jīn
Vượt qua mọi thời đại, đạt được thành tự...
迈四方步
mài sì fāng bù
Di chuyển chậm rãi, từng bước một, suy n...
迎来
yíng lái
Đón nhận, chào mừng một sự kiện hoặc thờ...
迎火
yíng huǒ
Chạy về phía lửa, ám chỉ hành động dũng ...
迎神赛会
yíng shén sài huì
Lễ hội đón thần linh và thi đấu (hoạt độ...
迎门请盗
yíng mén qǐng dào
Mở cửa mời kẻ trộm vào (tự rước họa vào ...
迎风冒雪
yíng fēng mào xuě
Đón gió, chống tuyết (kiên trì vượt qua ...
迎风待月
yíng fēng dài yuè
Đón gió đợi trăng (diễn tả cảm giác thơ ...
运乖时蹇
yùn guāi shí jiǎn
Vận may không tốt, thời cơ không thuận l...
运作
yùn zuò
Hoạt động, vận hành, tiến hành một cách ...
运命
yùn mìng
Số phận, định mệnh (điều xảy ra do may r...
运开时泰
yùn kāi shí tài
Vận may đến, mọi việc thuận lợi.
运拙时乖
yùn zhuō shí guāi
Vận khí xấu, thời thế bất lợi.
运拙时艰
yùn zhuō shí jiān
Vận rủi và hoàn cảnh khó khăn.
运掉自如
yùn diào zì rú
Vận hành trôi chảy, thao tác tự nhiên mà...
运斤如风
yùn jīn rú fēng
Kỹ thuật điêu luyện, tay nghề cao siêu.
运斤成风
yùn jīn chéng fēng
Thành thạo đến mức tạo ra phong cách riê...
运斧般门
yùn fǔ bān mén
Chuyên gia trong lĩnh vực nhất định.
运旺时盛
yùn wàng shí shèng
Vận may đang lên, thời kỳ hưng thịnh.
运智铺谋
yùn zhì pū móu
Sử dụng trí tuệ và lập kế hoạch tỉ mỉ.
运移时易
yùn yí shí yì
Thời gian thay đổi, vận mệnh biến chuyển...
运策决机
yùn cè jué jī
Lập kế hoạch và đưa ra quyết định quan t...
运策帷幄
yùn cè wéi wò
Lập kế sách trong hậu trường, điều binh ...
运筹
yùn chóu
Lên kế hoạch, tính toán chiến lược (thườ...
运筹借箸
yùn chóu jiè zhù
Dùng tài trí để giúp người khác lập kế h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...