Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25141 đến 25170 của 28922 tổng từ

过市招摇
guò shì zhāo yáo
Khoác lác, khoe khoang trước đám đông.
过府冲州
guò fǔ chōng zhōu
Xông pha khắp nơi, di chuyển qua nhiều đ...
过度紧张
guò dù jǐn zhāng
Quá căng thẳng, lo lắng thái quá.
过庭之训
guò tíng zhī xùn
Giáo huấn nghiêm khắc từ cha mẹ hoặc thầ...
过心
guò xīn
Để tâm, quan tâm sâu sắc.
过户
guò hù
Chuyển quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe...
过手
guò shǒu
Qua tay, trải nghiệm sơ lược.
过渡
guò dù
Chuyển tiếp, chuyển đổi từ trạng thái nà...
过目不忘
guò mù bù wàng
Nhìn qua là nhớ ngay, khả năng ghi nhớ t...
过目成诵
guò mù chéng sòng
Nhìn qua là thuộc lòng ngay
过眼云烟
guò yǎn yún yān
Như mây khói thoáng qua trước mắt, không...
过眼烟云
guò yǎn yān yún
Giống '过眼云烟', ám chỉ sự phù du
过继
guò jì
Nhận nuôi con (theo phong tục cũ)
过而能改
guò ér néng gǎi
Sai lầm nhưng biết sửa chữa
过话
guò huà
Nói chuyện qua loa, không đi sâu vào chi...
过误
guò wù
Lỗi lầm, sai sót do vô tình hoặc thiếu c...
过谦
guò qiān
Quá khiêm tốn (dùng để khen ngợi người k...
过费
guò fèi
Chi phí vượt quá mức bình thường hoặc dự...
过路财神
guò lù cái shén
Người giàu có hào phóng nhưng chỉ dừng l...
过载
guò zài
Tải trọng vượt quá giới hạn quy định; qu...
过都历块
guò dū lì kuài
Vượt qua khó khăn từng bước một, trải ng...
过钱
guò qián
Chuyển tiền qua hoặc xử lý tiền bạc tron...
过门
guò mén
Đi qua cửa, hoặc chỉ những nghi thức trư...
过门不入
guò mén bù rù
Không bước vào dù đã đi qua cửa, ám chỉ ...
过隙白驹
guò xì bái jū
So sánh thời gian trôi qua nhanh như chú...
迈古超今
mài gǔ chāo jīn
Vượt qua mọi thời đại, đạt được thành tự...
迈四方步
mài sì fāng bù
Di chuyển chậm rãi, từng bước một, suy n...
迎来
yíng lái
Đón nhận, chào mừng một sự kiện hoặc thờ...
迎火
yíng huǒ
Chạy về phía lửa, ám chỉ hành động dũng ...
迎神赛会
yíng shén sài huì
Lễ hội đón thần linh và thi đấu (hoạt độ...

Hiển thị 25141 đến 25170 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...