Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过户

Pinyin: guò hù

Meanings: Chuyển quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe cộ...)., Transfer ownership of property (real estate, vehicles, etc.)., ①转让所有权,房产、车辆、记名有价证券等在所有权转移时,依照法定手续更换物主姓名。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 辶, 丶, 尸

Chinese meaning: ①转让所有权,房产、车辆、记名有价证券等在所有权转移时,依照法定手续更换物主姓名。

Grammar: Là động từ chuyên ngành, thường đi kèm với danh từ như 房产 (bất động sản), 车辆 (xe cộ).

Example: 他们正在办理房产过户手续。

Example pinyin: tā men zhèng zài bàn lǐ fáng chǎn guò hù shǒu xù 。

Tiếng Việt: Họ đang thực hiện thủ tục chuyển nhượng bất động sản.

过户
guò hù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe cộ...).

Transfer ownership of property (real estate, vehicles, etc.).

转让所有权,房产、车辆、记名有价证券等在所有权转移时,依照法定手续更换物主姓名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过户 (guò hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung