Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过府冲州
Pinyin: guò fǔ chōng zhōu
Meanings: Xông pha khắp nơi, di chuyển qua nhiều địa phương để làm việc lớn., Rush through various places to accomplish great deeds., 行经了很多地方。形容旅途的漫长与跋涉的劳苦。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十二回“两个商量了,径望沧州路上来。途中免不得登山涉水,过府冲州。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 寸, 辶, 付, 广, 中, 冫, 州
Chinese meaning: 行经了很多地方。形容旅途的漫长与跋涉的劳苦。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十二回“两个商量了,径望沧州路上来。途中免不得登山涉水,过府冲州。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường miêu tả hành trình phiêu lưu hoặc tham vọng lớn.
Example: 年轻时,他曾经过府冲州,闯荡江湖。
Example pinyin: nián qīng shí , tā céng jīng guò fǔ chōng zhōu , chuǎng dàng jiāng hú 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy từng xông pha khắp nơi, tung hoành giang hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông pha khắp nơi, di chuyển qua nhiều địa phương để làm việc lớn.
Nghĩa phụ
English
Rush through various places to accomplish great deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行经了很多地方。形容旅途的漫长与跋涉的劳苦。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十二回“两个商量了,径望沧州路上来。途中免不得登山涉水,过府冲州。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế