Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 541 đến 570 của 28899 tổng từ

下道齐桓
xià dào qí huán
Một cách nói ví von về thời kỳ suy thoái...
下邑
xià yì
Vùng đất xa xôi hoặc các vùng nông thôn ...
下里
xià lǐ
Làng quê, nơi thôn dã (thường dùng để ch...
下里巴人
xià lǐ bā rén
Người bình dân, người lao động phổ thông...
下野
xià yě
Thoái vị, rời khỏi chức vụ chính trị hoặ...
下问
xià wèn
Hỏi người cấp dưới hoặc hỏi ý kiến người...
下阪走丸
xià bǎn zǒu wán
Như việc hòn bi lăn xuống dốc, mọi việc ...
下陈
xià chén
Vị trí thấp hơn hoặc phần cuối của một h...
下院
xià yuàn
Viện Dân biểu (trong hệ thống lưỡng viện...
下陵上替
xià líng shàng tì
Dưới khinh trên, trên mất uy quyền (dùng...
下颌
xià hé
Hàm dưới (phần xương hàm ở dưới cùng của...
下饮黄泉
xià yǐn huáng quán
Uống nước suối vàng (ý chỉ cái chết, thế...
下马冯妇
xià mǎ féng fù
Chỉ người từng thất bại nhưng trở lại nắ...
下马看花
xià mǎ kàn huā
Dừng lại để xem xét kỹ lưỡng (ý nói làm ...
Bệ đỡ, giá đỡ (ít phổ biến, chủ yếu dùng...
不世
bù shì
Hiếm có, phi thường, không dễ gặp trong ...
不世之业
bù shì zhī yè
Sự nghiệp vĩ đại, hiếm có trong lịch sử
不世之功
bù shì zhī gōng
Công lao to lớn, hiếm có trong lịch sử
不丰不俭
bù fēng bù jiǎn
Không xa xỉ cũng không tiết kiệm quá mức...
不丰不杀
bù fēng bù shā
Không tăng không giảm, giữ nguyên trạng ...
不义之财
bù yì zhī cái
Tiền bạc hay tài sản kiếm được từ các ng...
不为已甚
bù wéi yǐ shèn
Không làm quá đáng, dừng lại ở mức độ vừ...
不主故常
bù zhǔ gù cháng
Không chấp nhận những điều đã lỗi thời, ...
不乏先例
bù fá xiān lì
Không thiếu những ví dụ trước đây, có ti...
不乏其人
bù fá qí rén
Không thiếu những người như vậy.
不习地土
bù xí dì tǔ
Không quen thuộc với địa hình, đất đai n...
不习水土
bù xí shuǐ tǔ
Không quen thuộc khí hậu, môi trường nơi...
不了不当
bù liǎo bù dàng
Không giải quyết ổn thỏa, còn tồn tại vấ...
不了了之
bù liǎo liǎo zhī
Giải quyết qua loa, bỏ qua không giải qu...
不了而了
bù liǎo ér liǎo
Không dứt khoát nhưng rồi cũng xong xuôi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...