Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不世之功
Pinyin: bù shì zhī gōng
Meanings: Công lao to lớn, hiếm có trong lịch sử, Great and rare merits in history., 不世不是每代都有的,即非常、非凡。形容功劳极大。[出处]《后汉书·隗嚣传》“足下将建伊吕之业,弘不世之功。”[例]大丈夫生于乱世,当带三尺剑立~。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 世, 丶, 力, 工
Chinese meaning: 不世不是每代都有的,即非常、非凡。形容功劳极大。[出处]《后汉书·隗嚣传》“足下将建伊吕之业,弘不世之功。”[例]大丈夫生于乱世,当带三尺剑立~。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tôn kính, thường dùng để ca ngợi thành tựu phi thường.
Example: 建立这个国家是不世之功。
Example pinyin: jiàn lì zhè ge guó jiā shì bú shì zhī gōng 。
Tiếng Việt: Việc xây dựng đất nước này là công lao to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao to lớn, hiếm có trong lịch sử
Nghĩa phụ
English
Great and rare merits in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不世不是每代都有的,即非常、非凡。形容功劳极大。[出处]《后汉书·隗嚣传》“足下将建伊吕之业,弘不世之功。”[例]大丈夫生于乱世,当带三尺剑立~。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế