Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不乏先例
Pinyin: bù fá xiān lì
Meanings: Không thiếu những ví dụ trước đây, có tiền lệ., Not lacking in precedents; there are examples from the past., 有不少从前的事可以作为例子。[出处]姚雪垠《李自成》第四卷第十四章“明末起义首领中一向重视养子,而且以养子继承皇位的事在五代不乏先例。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丿, 之, 儿, 亻, 列
Chinese meaning: 有不少从前的事可以作为例子。[出处]姚雪垠《李自成》第四卷第十四章“明末起义首领中一向重视养子,而且以养子继承皇位的事在五代不乏先例。”
Grammar: Cụm từ ghép giữa “不乏” và danh từ “先例”. Thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý.
Example: 这样做不乏先例。
Example pinyin: zhè yàng zuò bù fá xiān lì 。
Tiếng Việt: Việc làm như vậy không thiếu tiền lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thiếu những ví dụ trước đây, có tiền lệ.
Nghĩa phụ
English
Not lacking in precedents; there are examples from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有不少从前的事可以作为例子。[出处]姚雪垠《李自成》第四卷第十四章“明末起义首领中一向重视养子,而且以养子继承皇位的事在五代不乏先例。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế