Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下野

Pinyin: xià yě

Meanings: Thoái vị, rời khỏi chức vụ chính trị hoặc quyền lực (thường nói về nhà lãnh đạo)., To step down from political office or power (often said about leaders)., ①执政的人解职下台。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 卜, 予, 里

Chinese meaning: ①执政的人解职下台。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị. Thường theo sau bởi chủ ngữ là nhân vật có quyền lực.

Example: 总统选举失败后,他不得不下野。

Example pinyin: zǒng tǒng xuǎn jǔ shī bài hòu , tā bù dé bú xià yě 。

Tiếng Việt: Sau khi thất bại trong cuộc bầu cử tổng thống, ông ấy buộc phải thoái vị.

下野
xià yě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoái vị, rời khỏi chức vụ chính trị hoặc quyền lực (thường nói về nhà lãnh đạo).

To step down from political office or power (often said about leaders).

执政的人解职下台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下野 (xià yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung