Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不丰不俭

Pinyin: bù fēng bù jiǎn

Meanings: Không xa xỉ cũng không tiết kiệm quá mức, mang nghĩa trung dung., Neither extravagant nor too frugal; moderate., 指不奢不俭,多少合宜。[出处]见不丰不杀”。[例](老爷)然后过这边来看了看,办得~,一切合宜,老爷颇为欢喜。——《儿女英雄传》第二三回“。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 一, 三, 丨, 亻, 佥

Chinese meaning: 指不奢不俭,多少合宜。[出处]见不丰不杀”。[例](老爷)然后过这边来看了看,办得~,一切合宜,老爷颇为欢喜。——《儿女英雄传》第二三回“。

Grammar: Cụm từ ghép với hai cặp tính từ đối lập. Thường dùng để mô tả cách sống hoặc hành xử theo lối trung dung.

Example: 他的生活一向不丰不俭。

Example pinyin: tā de shēng huó yí xiàng bù fēng bù jiǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy luôn ở mức độ vừa phải, không quá xa xỉ cũng không quá tiết kiệm.

不丰不俭
bù fēng bù jiǎn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không xa xỉ cũng không tiết kiệm quá mức, mang nghĩa trung dung.

Neither extravagant nor too frugal; moderate.

指不奢不俭,多少合宜。[出处]见不丰不杀”。[例](老爷)然后过这边来看了看,办得~,一切合宜,老爷颇为欢喜。——《儿女英雄传》第二三回“。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不丰不俭 (bù fēng bù jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung