Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下饮黄泉
Pinyin: xià yǐn huáng quán
Meanings: Uống nước suối vàng (ý chỉ cái chết, thế giới âm phủ), Drinking the water of the Yellow Spring (referring to death or the underworld)., ①向下(游动)可以饮地下的泉水。黄泉,地底下的泉水。[例]蚓无爪牙之利,筋骨之强,上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 卜, 欠, 饣, 八, 由, 龷, 水, 白
Chinese meaning: ①向下(游动)可以饮地下的泉水。黄泉,地底下的泉水。[例]蚓无爪牙之利,筋骨之强,上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng trong văn học cổ điển.
Example: 他宁愿下饮黄泉也不愿背叛朋友。
Example pinyin: tā nìng yuàn xià yǐn huáng quán yě bú yuàn bèi pàn péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thà chết chứ không phản bội bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước suối vàng (ý chỉ cái chết, thế giới âm phủ)
Nghĩa phụ
English
Drinking the water of the Yellow Spring (referring to death or the underworld).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向下(游动)可以饮地下的泉水。黄泉,地底下的泉水。蚓无爪牙之利,筋骨之强,上食埃土,下饮黄泉,用心一也。——《荀子·劝学》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế