Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19141 đến 19170 của 28899 tổng từ

研精阐微
yán jīng chǎn wēi
Nghiên cứu kỹ càng và phân tích chi tiết...
研经铸史
yán jīng zhù shǐ
Nghiên cứu kinh điển và ghi chép lịch sử...
cuì
Vỡ vụn, tan vỡ.
砖瓦
zhuān wǎ
Gạch và ngói, nguyên liệu xây dựng cơ bả...
砖砚
zhuān yàn
Đá mài mực bằng gạch.
chē
Tên gọi một loại vỏ sò lớn.
砗磲
chē qú
Sò khổng lồ (loài sinh vật biển).
砥柱中流
dǐ zhù zhōng liú
Như một cột trụ giữa dòng nước chảy xiết...
砥砺名号
dǐ lì míng hào
Mài giũa danh tiếng và uy tín cá nhân th...
砥砺名节
dǐ lì míng jié
Rèn luyện đạo đức và giữ gìn danh dự cá ...
砥砺廉隅
dǐ lì lián yú
Rèn luyện tính liêm khiết và nguyên tắc ...
砥节厉行
dǐ jié lì xíng
Rèn luyện phẩm chất và hành vi đạo đức.
砥节奉公
dǐ jié fèng gōng
Rèn luyện phẩm chất và tận tụy với công ...
砥节砺行
dǐ jié lì xíng
Mài giũa phẩm chất và rèn luyện hành vi ...
砥行磨名
dǐ xíng mó míng
Rèn luyện hành vi và danh tiếng qua thử ...
砥行立名
dǐ xíng lì míng
Xây dựng danh tiếng bằng cách rèn luyện ...
砥身砺行
dǐ shēn lì xíng
Rèn luyện cả thân thể lẫn hành vi đạo đứ...
砥锋挺锷
dǐ fēng tǐng è
Mài sắc lưỡi kiếm (ẩn dụ cho sự chuẩn bị...
Fluorit (khoáng chất).
zhù
Cột trụ, cây cột (thường chỉ cột đá hoặc...
破例
pò lì
Phá lệ, ngoại lệ
破家丧产
pò jiā sàng chǎn
Phá sản, mất hết tài sản và gia đình tan...
破家为国
pò jiā wèi guó
Hy sinh cả gia đình vì lợi ích của đất n...
破家亡国
pò jiā wáng guó
Gia đình tan nát, đất nước suy vong.
破家县令
pò jiā xiàn lìng
Quan huyện nhỏ nhưng có quyền lực làm hạ...
破家竭产
pò jiā jié chǎn
Tan cửa nát nhà, mất hết tài sản.
破家荡业
pò jiā dàng yè
Phá hủy gia đình và tiêu tan sự nghiệp.
破家败产
pò jiā bài chǎn
Phá hủy gia đình và làm tổn hại tài sản.
破崖绝角
pò yá jué jiǎo
Chỗ hiểm trở hoặc hoàn cảnh khó khăn cùn...
破巢余卵
pò cháo yú luǎn
Trứng còn lại trong tổ đã bị phá vỡ. Dùn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...