Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19141 đến 19170 của 28922 tổng từ

研定
yán dìng
Nghiên cứu và quyết định điều gì đó.
研拟
yán nǐ
Nghiên cứu và soạn thảo kế hoạch, văn bả...
研机综微
yán jī zōng wēi
Nghiên cứu tỉ mỉ và khái quát những chi ...
研析
yán xī
Phân tích và nghiên cứu sâu về một vấn đ...
研桑心计
yán sāng xīn jì
Ám chỉ việc lo lắng quá mức về chuyện tư...
研求
yán qiú
Nghiên cứu tìm hiểu sâu về một vấn đề ha...
研磨
yán mó
Mài nhẵn hoặc nghiền nhỏ một vật liệu nà...
研精殚力
yán jīng dān lì
Dốc hết sức lực và trí tuệ để nghiên cứu...
研精殚思
yán jīng dān sī
Nghiên cứu sâu sắc và suy nghĩ cẩn thận.
研精毕智
yán jīng bì zhì
Tập trung toàn bộ trí tuệ và nỗ lực vào ...
研精究微
yán jīng jiū wēi
Nghiên cứu sâu và khám phá những chi tiế...
研精竭虑
yán jīng jié lǜ
Dồn hết tâm trí và sức lực để nghiên cứu...
研精致思
yán jīng zhì sī
Nghiên cứu tinh tế và suy nghĩ chu đáo.
研精苦思
yán jīng kǔ sī
Nghiên cứu sâu và suy nghĩ vất vả để giả...
研精覃思
yán jīng tán sī
Nghiên cứu sâu và suy nghĩ cẩn thận.
研精钩深
yán jīng gōu shēn
Nghiên cứu tinh tế và khám phá sâu sắc.
研精阐微
yán jīng chǎn wēi
Nghiên cứu kỹ càng và phân tích chi tiết...
研经铸史
yán jīng zhù shǐ
Nghiên cứu kinh điển và ghi chép lịch sử...
cuì
Vỡ vụn, tan vỡ.
砖瓦
zhuān wǎ
Gạch và ngói, nguyên liệu xây dựng cơ bả...
砖砚
zhuān yàn
Đá mài mực bằng gạch.
chē
Tên gọi một loại vỏ sò lớn.
砗磲
chē qú
Sò khổng lồ (loài sinh vật biển).
砥柱中流
dǐ zhù zhōng liú
Như một cột trụ giữa dòng nước chảy xiết...
砥砺名号
dǐ lì míng hào
Mài giũa danh tiếng và uy tín cá nhân th...
砥砺名节
dǐ lì míng jié
Rèn luyện đạo đức và giữ gìn danh dự cá ...
砥砺廉隅
dǐ lì lián yú
Rèn luyện tính liêm khiết và nguyên tắc ...
砥节厉行
dǐ jié lì xíng
Rèn luyện phẩm chất và hành vi đạo đức.
砥节奉公
dǐ jié fèng gōng
Rèn luyện phẩm chất và tận tụy với công ...
砥节砺行
dǐ jié lì xíng
Mài giũa phẩm chất và rèn luyện hành vi ...

Hiển thị 19141 đến 19170 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...