Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砥砺名号

Pinyin: dǐ lì míng hào

Meanings: Mài giũa danh tiếng và uy tín cá nhân thông qua nỗ lực và rèn luyện., Polish one's reputation through effort and self-improvement., 指自修品节,以保令名。同砥厉名号”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“砥砺名号者,不以利伤行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氐, 石, 厉, 口, 夕, 丂

Chinese meaning: 指自修品节,以保令名。同砥厉名号”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“砥砺名号者,不以利伤行。”

Grammar: Được dùng trong văn cảnh chính thức, liên quan đến sự phát triển danh tiếng và uy tín cá nhân.

Example: 他通过多年努力,终于砥砺名号,成为业界领袖。

Example pinyin: tā tōng guò duō nián nǔ lì , zhōng yú dǐ lì míng hào , chéng wéi yè jiè lǐng xiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nỗ lực nhiều năm, cuối cùng xây dựng được danh tiếng và trở thành lãnh đạo ngành.

砥砺名号
dǐ lì míng hào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài giũa danh tiếng và uy tín cá nhân thông qua nỗ lực và rèn luyện.

Polish one's reputation through effort and self-improvement.

指自修品节,以保令名。同砥厉名号”。[出处]汉·刘向《新序·杂事三》“砥砺名号者,不以利伤行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砥砺名号 (dǐ lì míng hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung