Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研析
Pinyin: yán xī
Meanings: Phân tích và nghiên cứu sâu về một vấn đề nào đó., To analyze and conduct an in-depth study of a certain issue., ①研究分析。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 开, 石, 斤, 木
Chinese meaning: ①研究分析。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Example: 我们需要对这个问题进行研析。
Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhè ge wèn tí jìn xíng yán xī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích và nghiên cứu sâu về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích và nghiên cứu sâu về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To analyze and conduct an in-depth study of a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究分析
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!