Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研精殚力
Pinyin: yán jīng dān lì
Meanings: Dốc hết sức lực và trí tuệ để nghiên cứu vấn đề nào đó., To exhaust one's strength and intellect to study a problem., 专心研究,尽力思考。同研精竭虑”。[出处]清·王韬《〈蘅花馆诗录〉自序》“历观古人作,亦有不尽佳,要其研精殚力,积数年十年而后成,自有一家面目在,夫岂徒以絺章饰句为事哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 开, 石, 米, 青, 单, 歹, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 专心研究,尽力思考。同研精竭虑”。[出处]清·王韬《〈蘅花馆诗录〉自序》“历观古人作,亦有不尽佳,要其研精殚力,积数年十年而后成,自有一家面目在,夫岂徒以絺章饰句为事哉?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự cố gắng và nỗ lực tối đa.
Example: 为了完成论文,他研精殚力。
Example pinyin: wèi le wán chéng lùn wén , tā yán jīng dān lì 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành luận văn, anh ấy đã dốc hết sức lực và trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết sức lực và trí tuệ để nghiên cứu vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To exhaust one's strength and intellect to study a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心研究,尽力思考。同研精竭虑”。[出处]清·王韬《〈蘅花馆诗录〉自序》“历观古人作,亦有不尽佳,要其研精殚力,积数年十年而后成,自有一家面目在,夫岂徒以絺章饰句为事哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế