Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3481 đến 3510 của 28899 tổng từ

军权
jūn quán
Quyền kiểm soát quân đội.
军械
jūn xiè
Vũ khí và trang bị quân sự.
军棍
jūn gùn
Gậy quân đội, công cụ trừng phạt trong q...
军法
jūn fǎ
Luật pháp quân đội, quy định kỷ luật tro...
军法从事
jūn fǎ cóng shì
Xử lý theo luật pháp quân sự.
军统
jūn tǒng
Cục Tình báo Quân đội Quốc dân Đảng Trun...
军规
jūn guī
Quy định, kỷ luật quân đội.
军费
jūn fèi
Ngân sách quốc phòng, chi phí quân sự.
军资
jūn zī
Tài sản hoặc nguồn lực quân sự.
军运
jūn yùn
Vận chuyển quân sự, vận tải quân sự.
军邮
jūn yóu
Dịch vụ bưu chính quân sự.
军门
jūn mén
Cửa quân doanh, cổng doanh trại quân đội...
军阀
jūn fá
Quân phiệt, tướng lĩnh nắm quyền lực lớn...
军阶
jūn jiē
Hạng quân hàm, cấp bậc trong quân đội.
军需
jūn xū
Nhu yếu phẩm quân sự, vật tư quân sự.
军风
jūn fēng
Phong cách quân đội, tinh thần kỷ luật q...
军饷
jūn xiǎng
Tiền lương của binh sĩ, tiền trợ cấp quâ...
军马
jūn mǎ
Ngựa chiến, ngựa phục vụ trong quân đội.
军龄
jūn líng
Thâm niên phục vụ trong quân đội.
农亩
nóng mǔ
Đơn vị diện tích đất nông nghiệp, thường...
农垦
nóng kěn
Khai hoang, phát triển nông nghiệp vùng ...
农奴
nóng nú
Nông nô, người làm ruộng bị áp bức trong...
农桐间作
nóng tóng jiàn zuò
Trồng xen cây nông nghiệp và cây dầu (câ...
农民起义
nóng mín qǐ yì
Khởi nghĩa nông dân
农田水利
nóng tián shuǐ lì
Thủy lợi nông nghiệp
农谚
nóng yàn
Tục ngữ nông nghiệp
农贷
nóng dài
Cho vay nông nghiệp
Thích hợp, nên
Sâu hơn, xa hơn
zhōu
Tên gọi cũ của một loại cỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...