Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军法
Pinyin: jūn fǎ
Meanings: Luật pháp quân đội, quy định kỷ luật trong quân đội., Military law or regulations., ①军队中的刑法。[例]以军法从事。——宋·苏轼《教战守》。[例]地名挠以军法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 车, 去, 氵
Chinese meaning: ①军队中的刑法。[例]以军法从事。——宋·苏轼《教战守》。[例]地名挠以军法。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỷ luật hoặc trừng phạt.
Example: 触犯军法者将受到严惩。
Example pinyin: chù fàn jūn fǎ zhě jiāng shòu dào yán chéng 。
Tiếng Việt: Những ai vi phạm luật quân đội sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp quân đội, quy định kỷ luật trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military law or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队中的刑法。以军法从事。——宋·苏轼《教战守》。地名挠以军法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!