Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军阀

Pinyin: jūn fá

Meanings: Quân phiệt, tướng lĩnh nắm quyền lực lớn và độc lập thời loạn lạc., Warlord, military leader holding significant power during turbulent times., ①旧时拥有军队、割据一方、自成派系的军人或军人集团。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 车, 伐, 门

Chinese meaning: ①旧时拥有军队、割据一方、自成派系的军人或军人集团。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong lịch sử hoặc ngữ cảnh chính trị.

Example: 民国时期有很多军阀。

Example pinyin: mín guó shí qī yǒu hěn duō jūn fá 。

Tiếng Việt: Thời kỳ Dân Quốc có nhiều quân phiệt.

军阀
jūn fá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân phiệt, tướng lĩnh nắm quyền lực lớn và độc lập thời loạn lạc.

Warlord, military leader holding significant power during turbulent times.

旧时拥有军队、割据一方、自成派系的军人或军人集团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军阀 (jūn fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung