Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6271 đến 6300 của 28899 tổng từ

四分五落
sì fēn wǔ luò
Chỉ sự phân tán, không thống nhất.
四化
sì huà
Chỉ bốn mục tiêu hiện đại hóa: công nghi...
四境
sì jìng
Bốn biên giới của một vùng đất hoặc quốc...
四大皆空
sì dà jiē kōng
Tất cả đều trống rỗng, ám chỉ tư tưởng v...
四姻九戚
sì yīn jiǔ qī
Chỉ họ hàng thân thích rất đông đúc, phứ...
四山五岳
sì shān wǔ yuè
Chỉ các ngọn núi nổi tiếng, tượng trưng ...
四岳
sì yuè
Tên gọi cổ của bốn ngọn núi thiêng nổi t...
四库
sì kù
Bốn kho tàng sách lớn trong lịch sử Trun...
四库全书
sì kù quán shū
Tập hợp toàn bộ các tác phẩm văn học lớn...
四德
sì dé
Bốn đức tính quan trọng trong Nho giáo: ...
四战之国
sì zhàn zhī guó
Một quốc gia thường xuyên phải chiến đấu...
四战之地
sì zhàn zhī dì
Địa điểm thường xảy ra chiến tranh ở bốn...
四新
sì xīn
Bốn điều mới (công nghệ mới, nông nghiệp...
四方之志
sì fāng zhī zhì
Ý chí muốn vươn xa khắp bốn phương.
四方八面
sì fāng bā miàn
Mọi hướng, khắp nơi.
四方辐辏
sì fāng fú còu
Người hoặc vật từ bốn phương tụ họp lại ...
四旋体诗
sì xuán tǐ shī
Thể loại thơ cổ điển có cấu trúc xoay vò...
四时之气
sì shí zhī qì
Khí hậu của bốn mùa trong năm.
四时八节
sì shí bā jié
Các ngày lễ và sự kiện quan trọng trong ...
四海一家
sì hǎi yī jiā
Mọi người trên thế giới đều là một gia đ...
四海为家
sì hǎi wéi jiā
Co cả thế giới làm nhà, không ràng buộc ...
四维
sì wéi
Bốn chiều (thường chỉ về không gian và t...
四肢
sì zhī
Bốn chi (tay và chân).
四面楚歌
sì miàn chǔ gē
Bị vây hãm, bị cô lập hoàn toàn (trong t...
四马攒蹄
sì mǎ cuán tí
Chỉ sự sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp (ngựa ...
jiǎn
Chỉ đứa trẻ nhỏ; trong tiếng địa phương ...
回书
huí shū
Sách hồi ký, sách trả lời thư tín, hoặc ...
回交
huí jiāo
Giao phối lại (trong sinh học, chỉ việc ...
回光反照
huí guāng fǎn zhào
Hồi quang phản chiếu, ánh sáng cuối cùng...
回叙
huí xù
Kể lại, hồi tưởng, đề cập đến một sự việ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...