Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四德

Pinyin: sì dé

Meanings: Bốn đức tính quan trọng trong Nho giáo: lễ, nghĩa, liêm, sỉ., The four virtues in Confucianism: propriety, righteousness, integrity, and shame., ①封建礼教指妇女应尊从的四种德行,即妇德、妇言、妇容、妇功。[例]三从四德。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 儿, 囗, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①封建礼教指妇女应尊从的四种德行,即妇德、妇言、妇容、妇功。[例]三从四德。

Grammar: Danh từ cố định, liên quan đến tư tưởng Nho giáo truyền thống.

Example: 儒家提倡的四德对社会行为有深远影响。

Example pinyin: rú jiā tí chàng de sì dé duì shè huì xíng wéi yǒu shēn yuǎn yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Tứ đức mà Nho giáo đề cao có ảnh hưởng sâu rộng đến hành vi xã hội.

四德
sì dé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn đức tính quan trọng trong Nho giáo: lễ, nghĩa, liêm, sỉ.

The four virtues in Confucianism: propriety, righteousness, integrity, and shame.

封建礼教指妇女应尊从的四种德行,即妇德、妇言、妇容、妇功。三从四德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四德 (sì dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung