Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6781 đến 6810 của 28922 tổng từ

塔吊
tǎ diào
Cần cẩu tháp
塘坝
táng bà
Đập ao
塘泥
táng ní
Bùn ao
sāi
Nhét vào, bịt kín, hoặc tắc nghẽn.
填膺
tián yīng
Lấp đầy ngực, miêu tả cảm xúc mãnh liệt ...
填街塞巷
tián jiē sāi xiàng
Chật cứng đường phố và ngõ hẻm, miêu tả ...
liù
Bình đất nung dùng để chứa nước, bình gố...
境况
jìng kuàng
Hoàn cảnh, tình hình
境地
jìng dì
Tình thế, hoàn cảnh
境界
jìng jiè
Giới hạn, cảnh giới, tầm mức
境遇
jìng yù
Hoàn cảnh, số phận
墓志
mù zhì
Bia mộ, văn bia
墙花路柳
qiáng huā lù liǔ
Chỉ những người phụ nữ xinh đẹp bên đườn...
墙花路草
qiáng huā lù cǎo
Ý nghĩa tương tự “墙花路柳”, chỉ người phụ n...
墙面而立
qiáng miàn ér lì
Đứng dựa lưng vào tường.
墙高基下
qiáng gāo jī xià
Tường cao thì nền phải vững, ám chỉ việc...
liáng
Đồi nhỏ, gò đất cao.
墚地
liáng dì
Vùng đất cao và rộng (ít phổ biến trong ...
zhèn
Chỉ vùng đất bằng phẳng, rộng lớn (hiếm ...
qiáo
Đất khô cằn, không màu mỡ.
增与
zēng yǔ
Thêm vào, cấp thêm.
增压
zēng yā
Tăng áp lực, tăng cường độ khí nén.
增收
zēng shōu
Tăng thu nhập hoặc tăng doanh thu.
增收节支
zēng shōu jié zhī
Tăng thu và giảm chi.
增殖
zēng zhí
Làm tăng số lượng hoặc giá trị (cụ thể l...
增盈
zēng yíng
Tăng lợi nhuận.
增益
zēng yì
Lợi ích tăng thêm hoặc làm cho tốt hơn.
增砖添瓦
zēng zhuān tiān wǎ
Đóng góp phần nhỏ vào việc xây dựng lớn.
增补
zēng bǔ
Bổ sung thêm vào một nhóm hoặc tập hợp n...
增订
zēng dìng
Bổ sung và sửa đổi (ví dụ như nội dung t...

Hiển thị 6781 đến 6810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...