Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增补

Pinyin: zēng bǔ

Meanings: Bổ sung thêm vào một nhóm hoặc tập hợp nào đó., To add or supplement to a group or set., ①增加;补充。[例]增补章节。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 曾, 卜, 衤

Chinese meaning: ①增加;补充。[例]增补章节。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ việc bổ sung.

Example: 我们需要增补一些新成员到团队中。

Example pinyin: wǒ men xū yào zēng bǔ yì xiē xīn chéng yuán dào tuán duì zhōng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bổ sung thêm một số thành viên mới vào nhóm.

增补
zēng bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung thêm vào một nhóm hoặc tập hợp nào đó.

To add or supplement to a group or set.

增加;补充。增补章节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...