Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塯
Pinyin: liù
Meanings: Bình đất nung dùng để chứa nước, bình gốm, Earthenware jug or pot used to store water., ①古代盛饭的瓦器:“饭于土塯。”*②用同“馏”:“风干日曝咸味加,始灌潮波塯成卤。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代盛饭的瓦器:“饭于土塯。”*②用同“馏”:“风干日曝咸味加,始灌潮波塯成卤。”
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古人常用塯来保存饮用水。
Example pinyin: gǔ rén cháng yòng liù lái bǎo cún yǐn yòng shuǐ 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng bình đất nung để bảo quản nước uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình đất nung dùng để chứa nước, bình gốm
Nghĩa phụ
English
Earthenware jug or pot used to store water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“饭于土塯。”
“风干日曝咸味加,始灌潮波塯成卤。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!