Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墙面而立
Pinyin: qiáng miàn ér lì
Meanings: Đứng dựa lưng vào tường., To stand with one’s back against the wall., 指面对墙壁。目无所见。比喻不学无术。亦作面墙而立”。[出处]《书·周官》“不学墙面”孔传人而不学,其犹正墙面而立。”《论语·阳货》人而不为《周南》《召南》,其犹正墙面而立也与?”[例]若使~,沐猴而冠,吾所不取。——南朝·梁·简文帝《诫当阳公大心书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 啬, 土, 丆, 囬, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: 指面对墙壁。目无所见。比喻不学无术。亦作面墙而立”。[出处]《书·周官》“不学墙面”孔传人而不学,其犹正墙面而立。”《论语·阳货》人而不为《周南》《召南》,其犹正墙面而立也与?”[例]若使~,沐猴而冠,吾所不取。——南朝·梁·简文帝《诫当阳公大心书》。
Grammar: Cụm động từ bốn âm tiết, mô tả tư thế đứng.
Example: 他靠在墙上,墙面而立。
Example pinyin: tā kào zài qiáng shàng , qiáng miàn ér lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dựa lưng vào tường mà đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng dựa lưng vào tường.
Nghĩa phụ
English
To stand with one’s back against the wall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指面对墙壁。目无所见。比喻不学无术。亦作面墙而立”。[出处]《书·周官》“不学墙面”孔传人而不学,其犹正墙面而立。”《论语·阳货》人而不为《周南》《召南》,其犹正墙面而立也与?”[例]若使~,沐猴而冠,吾所不取。——南朝·梁·简文帝《诫当阳公大心书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế