Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 境界
Pinyin: jìng jiè
Meanings: Giới hạn, cảnh giới, tầm mức, Boundary, realm, level, ①边界,疆界。*②事物所达到的程度或呈现出的情况。[例]思想境界高。*③处境。[例]境界危恶。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 土, 竟, 介, 田
Chinese meaning: ①边界,疆界。*②事物所达到的程度或呈现出的情况。[例]思想境界高。*③处境。[例]境界危恶。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Có thể mang ý nghĩa vật lý (ranh giới) hoặc trừu tượng (cảnh giới tinh thần, trình độ). Thường kết hợp với các từ như 思想 (tư tưởng), 艺术 (nghệ thuật).
Example: 他的思想境界很高。
Example pinyin: tā de sī xiǎng jìng jiè hěn gāo 。
Tiếng Việt: Trình độ tư tưởng của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới hạn, cảnh giới, tầm mức
Nghĩa phụ
English
Boundary, realm, level
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边界,疆界
事物所达到的程度或呈现出的情况。思想境界高
处境。境界危恶。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!