Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墚地
Pinyin: liáng dì
Meanings: Vùng đất cao và rộng (ít phổ biến trong tiếng Việt)., High and wide land area (not commonly used)., ①山梁上的田地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 梁, 也
Chinese meaning: ①山梁上的田地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến địa hình.
Example: 这块墚地非常适合种植小麦。
Example pinyin: zhè kuài liáng dì fēi cháng shì hé zhǒng zhí xiǎo mài 。
Tiếng Việt: Mảnh đất cao này rất thích hợp để trồng lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất cao và rộng (ít phổ biến trong tiếng Việt).
Nghĩa phụ
English
High and wide land area (not commonly used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山梁上的田地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!