Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5911 đến 5940 của 28899 tổng từ

咬钉嚼铁
yǎo dīng jiáo tiě
Cắn đinh nhai sắt, mô tả sự cứng rắn, ki...
咬音咂字
yǎo yīn zā zì
Cắn chữ nắn âm, phê phán cách phát âm ho...
Thẻ bài, phiếu (như thẻ quà tặng hoặc ph...
咯血
kǎ xiě
Ho ra máu, dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng...
咳呛
ké qiàng
Ho sặc sụa, thường do hít phải khói bụi ...
咳唾成珠
ké tuò chéng zhū
Nước bọt ho ra hóa thành ngọc, ví von lờ...
咳喘
ké chuǎn
Ho và thở gấp, triệu chứng phổ biến của ...
咳声叹气
ké shēng tàn qì
Ho và thở dài, thể hiện sự mệt mỏi hoặc ...
咳珠唾玉
ké zhū tuò yù
Nước bọt ho ra thành ngọc, ví von lời nó...
huī
Âm thanh ‘huī’ mô phỏng tiếng ngựa hí.
咴儿咴儿
huī er huī er
Âm thanh kéo dài kiểu ‘huī-er-huī-er’, m...
咴咴
huī huī
Âm thanh ‘huī-huī’, mô phỏng tiếng ngựa ...
咸与惟新
xián yǔ wéi xīn
Tất cả đều tham gia vào sự đổi mới, khuy...
咸与维新
xián yǔ wéi xīn
Tất cả đều tham gia duy trì sự đổi mới, ...
咽苦吞甘
yàn kǔ tūn gān
Nuốt đắng nuốt ngọt, ám chỉ việc chịu đự...
哀怜
āi lián
Thương xót, cảm thông sâu sắc với nỗi đa...
哀思如潮
āi sī rú cháo
Nỗi buồn nhớ thương dâng trào như sóng b...
哀悼
āi dào
Thương tiếc, bày tỏ sự đau buồn khi ai đ...
哀感中年
āi gǎn zhōng nián
Cảm giác buồn đau khi bước vào tuổi trun...
哀感天地
āi gǎn tiān dì
Nỗi buồn sâu sắc làm rung động cả trời đ...
哀感顽艳
āi gǎn wán yàn
Nỗi buồn làm lay động cả những kẻ cứng r...
哀梨蒸食
āi lí zhēng shí
Dùng để ví von việc làm lãng phí tài năn...
哀毁瘠立
āi huǐ jí lì
Quá đau buồn đến mức thân hình gầy yếu, ...
哀毁骨立
āi huǐ gǔ lì
Buồn bã tột độ khiến cơ thể chỉ còn da b...
哀痛欲绝
āi tòng yù jué
Đau buồn đến mức không thể chịu đựng đượ...
哀矜
āi jīn
Thương xót và tôn trọng, thường nói về t...
哀而不伤
āi ér bù shāng
Buồn mà không quá đau khổ, thể hiện sự c...
哀荣
āi róng
Sự vinh dự hoặc niềm tự hào dù trong hoà...
哀辞
āi cí
Lời lẽ đau buồn, thường là bài văn hoặc ...
哀鸿遍地
āi hóng biàn dì
Những người bất hạnh khắp nơi, giống như...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...