Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19201 đến 19230 của 28922 tổng từ

破瓦颓垣
pò wǎ tuí yuán
Ngói vỡ tường xiêu, chỉ cảnh tượng hoang...
破甑不顾
pò zèng bù gù
Không quay đầu nhìn chiếc nồi vỡ, biểu t...
破的
pò dì
Bắn trúng đích, đạt được mục tiêu chính ...
破相
pò xiàng
Làm hỏng vẻ ngoài, làm mất đi diện mạo b...
破矩为圆
pò jǔ wéi yuán
Phá bỏ quy tắc cứng nhắc để trở nên linh...
破碗破摔
pò wǎn pò shuāi
Bát vỡ thì cứ để vỡ luôn, ám chỉ tâm lý ...
破露
pò lù
Phá vỡ, làm lộ ra
砸锅卖铁
zá guō mài tiě
Bán hết tài sản quý giá để kiếm tiền
砺世摩钝
lì shì mó dùn
Mài giũa thế giới, cải thiện những điều ...
砺世磨钝
lì shì mó dùn
Mài sắc kỹ năng, rèn luyện bản thân để t...
砺山带河
lì shān dài hé
Một lòng kiên định bất diệt
砺岳盟河
lì yuè méng hé
Khắc cốt ghi tâm, thề nguyền bền chặt
砺带河山
lì dài hé shān
Kiên quyết bảo vệ đất nước
砺戈秣马
lì gē mò mǎ
Chuẩn bị kỹ càng cho chiến đấu
砾岩
lì yán
Đá cuội kết, đá trầm tích
dàn
Loại đá cứng, thường được sử dụng trong ...
náo
Một loại muối khoáng tự nhiên, thường đư...
硇洲
náo zhōu
Tên một hòn đảo nhỏ thuộc tỉnh Quảng Đôn...
Cộm, vướng víu khi chạm phải vật cứng.
shuò
To lớn, đồ sộ; cũng có nghĩa là học vị c...
硕大无朋
shuò dà wú péng
To lớn đến mức không gì sánh được, thườn...
硕大无比
shuò dà wú bǐ
To lớn vô cùng, không gì sánh được.
硕学
shuò xué
Học vấn uyên thâm; người có học thức cao...
硕学通儒
shuò xué tōng rú
Nhà bác học uyên thâm và thông suốt mọi ...
硕望宿德
shuò wàng sù dé
Người có uy tín cao và đức hạnh lâu đời.
硕果仅存
shuò guǒ jǐn cún
Chỉ còn lại một chút thành quả hiếm hoi.
硝云弹雨
xiāo yún dàn yǔ
Mô tả khung cảnh chiến tranh ác liệt với...
硝化
xiāo huà
Sự nitrat hóa, quá trình biến đổi bằng c...
硝烟
xiāo yān
Khói thuốc súng, khói đạn pháo.
硝石
xiāo shí
Kali nitrat, một loại khoáng chất dùng đ...

Hiển thị 19201 đến 19230 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat