Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19201 đến 19230 của 28899 tổng từ

náo
Một loại muối khoáng tự nhiên, thường đư...
硇洲
náo zhōu
Tên một hòn đảo nhỏ thuộc tỉnh Quảng Đôn...
Cộm, vướng víu khi chạm phải vật cứng.
shuò
To lớn, đồ sộ; cũng có nghĩa là học vị c...
硕大无朋
shuò dà wú péng
To lớn đến mức không gì sánh được, thườn...
硕大无比
shuò dà wú bǐ
To lớn vô cùng, không gì sánh được.
硕学
shuò xué
Học vấn uyên thâm; người có học thức cao...
硕学通儒
shuò xué tōng rú
Nhà bác học uyên thâm và thông suốt mọi ...
硕望宿德
shuò wàng sù dé
Người có uy tín cao và đức hạnh lâu đời.
硕果仅存
shuò guǒ jǐn cún
Chỉ còn lại một chút thành quả hiếm hoi.
硝云弹雨
xiāo yún dàn yǔ
Mô tả khung cảnh chiến tranh ác liệt với...
硝化
xiāo huà
Sự nitrat hóa, quá trình biến đổi bằng c...
硝烟
xiāo yān
Khói thuốc súng, khói đạn pháo.
硝石
xiāo shí
Kali nitrat, một loại khoáng chất dùng đ...
硝酸
xiāo suān
Axit nitric, một loại axit mạnh dùng tro...
zhàn
Đánh bóng, mài nhẵn bề mặt vật liệu.
硫化
liú huà
Sự lưu hóa, quá trình xử lý cao su bằng ...
硫磺
liú huáng
Lưu huỳnh (một nguyên tố hóa học)
硫酸
liú suān
Axit sulfuric
硬仗
yìng zhàng
Trận đánh khó khăn, cuộc chiến cam go
硬功
yìng gōng
Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng
硬化
yìng huà
Cứng lại, trở nên cứng hơn
硬套
yìng tào
Áp đặt một cách cứng nhắc
硬实
yìng shí
Cứng cáp, chắc chắn
硬度
yìng dù
Độ cứng
硬弓
yìng gōng
Cung cứng
硬性
yìng xìng
Mang tính bắt buộc, cứng nhắc
硬手
yìng shǒu
Người có kỹ năng cứng, giỏi chuyên môn
硬拼
yìng pīn
Đấu tranh quyết liệt, cố gắng hết sức
硬挣
yìng zhèng
Kiếm tiền vất vả

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...