Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硌
Pinyin: gè
Meanings: Cộm, vướng víu khi chạm phải vật cứng., To feel discomfort from touching a hard object., ①触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。*②这条石子路真硌脚。[合]硌脚;硌牙(牙齿被硬物垫磨、损伤)。*③另见luò。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 各, 石
Chinese meaning: ①触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤。*②这条石子路真硌脚。[合]硌脚;硌牙(牙齿被硬物垫磨、损伤)。*③另见luò。
Hán Việt reading: các
Grammar: Động từ thường dùng trong khẩu ngữ, miêu tả cảm giác khó chịu do vật cứng gây ra.
Example: 这个椅子坐起来硌人。
Example pinyin: zhè ge yǐ zi zuò qǐ lái gè rén 。
Tiếng Việt: Chiếc ghế này ngồi vào thấy cộm người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cộm, vướng víu khi chạm phải vật cứng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
các
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To feel discomfort from touching a hard object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
触着凸起的东西觉得不舒服或受到损伤
这条石子路真硌脚。硌脚;硌牙(牙齿被硬物垫磨、损伤)
另见luò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!