Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26221 đến 26250 của 28922 tổng từ

鉥心刿目
sù xīn guì mù
Rất đau lòng và khó chịu khi chứng kiến ...
鉥心刿肾
sù xīn guì shèn
Cảm giác đau đớn tận tâm can và thận, ám...
鉥肝刿肾
sù gān guì shèn
Đau đớn thấu gan thấu thận, ám chỉ sự kh...
Con dấu cổ xưa, thường được làm từ đá qu...
鉴别
jiàn bié
Phân biệt, nhận biết sự khác nhau giữa c...
鉴前毖后
jiàn qián bì hòu
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để phòng ngừa...
鉴原
jiàn yuán
Xem xét và thông cảm; tha thứ lỗi lầm củ...
鉴影度形
jiàn yǐng dù xíng
Dựa vào bóng dáng để đoán hình dạng; suy...
鉴往知来
jiàn wǎng zhī lái
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để hiểu rõ tư...
鉴戒
jiàn jiè
Bài học, lời cảnh tỉnh từ quá khứ để trá...
鉴机识变
jiàn jī shí biàn
Nhìn thấu tình thế và biết ứng biến linh...
鉴毛辨色
jiàn máo biàn sè
Quan sát kỹ lưỡng để phân biệt đặc điểm ...
鉴空衡平
jiàn kōng héng píng
Nhìn nhận khách quan và công bằng.
鉴谅
jiàn liàng
Thông cảm và tha thứ lỗi lầm của người k...
鉴貌辨色
jiàn mào biàn sè
Quan sát vẻ ngoài để nhận ra tâm trạng h...
jiàn
Một loại bình kim loại lớn ngày xưa dùng...
xíng
Một loại bình bằng đồng thời cổ dùng tro...
jiǎo
Bản lề; hoặc cắt bằng kéo.
yǒng
Một loại vạc bằng đồng lớn thời xưa dùng...
ěr
Erbium - Một nguyên tố hóa học (số nguyê...
Chromium - Một nguyên tố hóa học (số ngu...
tài
Một loại dao nhỏ thời xưa.
ruì
Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn, sắc sảo.
fēng
Mũi nhọn, cạnh sắc của một vật.
ruì
Sắc bén, nhạy bén (về trí tuệ hoặc vật l...
bǐng
Một loại đĩa kim loại bằng đồng thời xưa...
jǐn
Vải lụa dệt hoa, vải quý có nhiều màu sắ...
Một loại dụng cụ bằng kim loại dùng để c...
kēng
Tiếng kim loại chạm nhau phát ra âm than...
liú
Một nguyên tố hóa học, còn gọi là Luteti...

Hiển thị 26221 đến 26250 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...