Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴别
Pinyin: jiàn bié
Meanings: Phân biệt, nhận biết sự khác nhau giữa các đối tượng, To distinguish, to differentiate between objects., ①锹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 刂, 另
Chinese meaning: ①锹。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần phân biệt. Ví dụ: 鉴别真假 (phân biệt thật giả), 鉴别优劣 (nhận biết tốt xấu).
Example: 专家们正在鉴别这些文物的真伪。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài jiàn bié zhè xiē wén wù de zhēn wěi 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang phân biệt thật giả của những di vật này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân biệt, nhận biết sự khác nhau giữa các đối tượng
Nghĩa phụ
English
To distinguish, to differentiate between objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!