Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉹
Pinyin: yǒng
Meanings: Một loại vạc bằng đồng lớn thời xưa dùng để nấu ăn., A large bronze pot used in ancient times for cooking., ①甑。*②小刀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①甑。*②小刀。
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 这种鉹在古代非常常见。
Example pinyin: zhè zhǒng chǐ zài gǔ dài fēi cháng cháng jiàn 。
Tiếng Việt: Loại vạc này rất phổ biến trong thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vạc bằng đồng lớn thời xưa dùng để nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
A large bronze pot used in ancient times for cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甑
小刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!