Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại dụng cụ bằng kim loại dùng để cắt, gọt., A type of metal tool used for cutting or carving., ①见“锪”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“锪”。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động liên quan đến cắt, gọt.

Example: 他用鍃削木头。

Example pinyin: tā yòng huò xiāo mù tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao để gọt gỗ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại dụng cụ bằng kim loại dùng để cắt, gọt.

A type of metal tool used for cutting or carving.

见“锪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍃 (lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung