Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉶
Pinyin: xíng
Meanings: Một loại bình bằng đồng thời cổ dùng trong nghi lễ., A type of bronze vessel used in ancient rituals., ①见“铏”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“铏”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc khảo cổ học.
Example: 这件鉶是博物馆的珍贵藏品。
Example pinyin: zhè jiàn xíng shì bó wù guǎn de zhēn guì cáng pǐn 。
Tiếng Việt: Chiếc bình này là một bảo vật quý của viện bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bình bằng đồng thời cổ dùng trong nghi lễ.
Nghĩa phụ
English
A type of bronze vessel used in ancient rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“铏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!