Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12001 đến 12030 của 28922 tổng từ

持论
chí lùn
Đưa ra ý kiến, lập luận hoặc quan điểm c...
持论公允
chí lùn gōng yǔn
Đưa ra quan điểm hay lập luận một cách c...
持身
chí shēn
Rèn luyện bản thân, giữ mình trong sạch ...
持重
chí zhòng
Đứng đắn, trầm ổn, thận trọng trong cách...
挂一漏万
guà yī lòu wàn
Chỉ liệt kê được một phần nhỏ mà bỏ sót ...
挂虑
guà lǜ
Lo lắng, bận tâm về điều gì đó.
挂记
guà jì
Nhớ nhung, lưu tâm đến ai/cái gì.
挂账
guà zhàng
Ghi nợ, gác lại việc thanh toán.
挂货
guà huò
Treo hàng hóa lên để trưng bày hoặc bán.
挂连
guà lián
Liên kết, nối liền với cái gì.
挂镰
guà lián
Liềm móc, công cụ nông nghiệp dạng cong ...
挂零
guà líng
Mang ý nghĩa số dư, còn thừa lại sau khi...
挂靴
guà xuē
Nghỉ hưu (thường nói về cầu thủ bóng đá)...
挂齿
guà chǐ
Nhắc đến, đề cập đến (thường mang sắc th...
指不胜偻
zhǐ bù shèng lǚ
Không đếm xuể, quá nhiều để có thể liệt ...
指不胜屈
zhǐ bù shèng qū
Quá nhiều để có thể đếm hoặc liệt kê hết...
指东划西
zhǐ dōng huà xī
Chỉ chỗ này chỗ kia, nói năng lộn xộn, k...
指东画西
zhǐ dōng huà xī
Chỉ chỗ này chỗ kia, nói hoặc hành động ...
指头
zhǐ tou
Ngón tay.
指定
zhǐ dìng
Chỉ định, quy định một điều cụ thể nào đ...
指数
zhǐ shù
Chỉ số, con số đại diện cho một giá trị ...
指瑕造隙
zhǐ xiá zào xì
Chỉ ra lỗi nhỏ để tạo kẽ hở, ý nói cố tì...
指皁为白
zhǐ zào wéi bái
Nhầm đen thành trắng, ý nói cố tình bóp ...
指皂为白
zhǐ zào wéi bái
Giống như '指皁为白', nhầm đen thành trắng, ...
指着
zhǐ zhe
Chỉ tay vào, nhấn mạnh hoặc hướng sự chú...
指矢天日
zhǐ shǐ tiān rì
Thề non hẹn biển, ý nói lời thề rất nghi...
指破迷团
zhǐ pò mí tuán
Chỉ ra và giải quyết vấn đề khó hiểu, gi...
指空话空
zhǐ kōng huà kōng
Nói suông, chỉ trích mà không có hành độ...
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn khi còn trong bụng mẹ, ý nói hôn...
指通豫南
zhǐ tōng yù nán
Chỉ đường thông suốt tới miền nam Dự (tê...

Hiển thị 12001 đến 12030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...