Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂货
Pinyin: guà huò
Meanings: Treo hàng hóa lên để trưng bày hoặc bán., To hang goods for display or sale., ①[方言]挂果。[例]那棵老树又挂货了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 扌, 化, 贝
Chinese meaning: ①[方言]挂果。[例]那棵老树又挂货了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh buôn bán hoặc sắp xếp hàng hóa.
Example: 商店里挂满了各种各样的挂货。
Example pinyin: shāng diàn lǐ guà mǎn le gè zhǒng gè yàng de guà huò 。
Tiếng Việt: Trong cửa hàng treo đầy các loại hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo hàng hóa lên để trưng bày hoặc bán.
Nghĩa phụ
English
To hang goods for display or sale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]挂果。那棵老树又挂货了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!