Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指瑕造隙
Pinyin: zhǐ xiá zào xì
Meanings: Chỉ ra lỗi nhỏ để tạo kẽ hở, ý nói cố tình tìm lỗi của người khác để gây bất hòa., To point out minor flaws to create rifts; intentionally finding faults to cause disharmony., 犹言寻找事端,制造分裂。瑕,玉上的斑点。隙,裂缝。[出处]宋·朱熹《少帅魏国张公行状下》“彼或内变既平,指瑕造隙,肆无厌之欲,发难从之请,其将何词以对?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 扌, 旨, 叚, 王, 告, 辶, 阝
Chinese meaning: 犹言寻找事端,制造分裂。瑕,玉上的斑点。隙,裂缝。[出处]宋·朱熹《少帅魏国张公行状下》“彼或内变既平,指瑕造隙,肆无厌之欲,发难从之请,其将何词以对?”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành vi tiêu cực nhằm phá hoại mối quan hệ hoặc sự đoàn kết.
Example: 他总是喜欢指瑕造隙,让团队内部产生矛盾。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zhǐ xiá zào xì , ràng tuán duì nèi bù chǎn shēng máo dùn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích chỉ ra lỗi nhỏ để gây bất hòa, khiến nội bộ đội nhóm nảy sinh mâu thuẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra lỗi nhỏ để tạo kẽ hở, ý nói cố tình tìm lỗi của người khác để gây bất hòa.
Nghĩa phụ
English
To point out minor flaws to create rifts; intentionally finding faults to cause disharmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言寻找事端,制造分裂。瑕,玉上的斑点。隙,裂缝。[出处]宋·朱熹《少帅魏国张公行状下》“彼或内变既平,指瑕造隙,肆无厌之欲,发难从之请,其将何词以对?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế