Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指东画西
Pinyin: zhǐ dōng huà xī
Meanings: Chỉ chỗ này chỗ kia, nói hoặc hành động không tập trung., To point here and there, speaking or acting without focus., 指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”宋·释惟白《续传灯录》际出今日去却之乎者也,更不指东画西。”[例]远远望着应伯爵与王妈妈二人,~,见了他来,便各自走散。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 旨, 东, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”宋·释惟白《续传灯录》际出今日去却之乎者也,更不指东画西。”[例]远远望着应伯爵与王妈妈二人,~,见了他来,便各自走散。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán sự thiếu tập trung hoặc rối rắm.
Example: 他在会议上指东画西,没有明确的意见。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng zhǐ dōng huà xī , méi yǒu míng què de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy trong cuộc họp chỉ chỗ này chỗ kia, không có ý kiến rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chỗ này chỗ kia, nói hoặc hành động không tập trung.
Nghĩa phụ
English
To point here and there, speaking or acting without focus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”宋·释惟白《续传灯录》际出今日去却之乎者也,更不指东画西。”[例]远远望着应伯爵与王妈妈二人,~,见了他来,便各自走散。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế