Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10651 đến 10680 của 28899 tổng từ

悬首吴阙
xuán shǒu wú què
Phép ẩn dụ ám chỉ việc thất bại hoàn toà...
悬驼就石
xuán tuó jiù shí
Một biểu tượng cho sự kiên trì và bền bỉ...
悬鹑百结
xuán chún bǎi jié
Áo quần rách rưới vá víu nhiều chỗ, ám c...
悬鼓待椎
xuán gǔ dài chuí
Sẵn sàng chờ đợi cơ hội để hành động hoặ...
悬鼗建铎
xuán táo jiàn duó
Lắng nghe ý kiến mọi người bằng cách tre...
悬龟系鱼
xuán guī xì yú
Biểu tượng của sự giàu sang phú quý, đặc...
mǐn
Thương xót, cảm thông.
悯时病俗
mǐn shí bìng sú
Thương cảm cho thời thế và phê phán nhữn...
cóng
Vui vẻ, hạnh phúc.
fěi
Muốn nói nhưng không thể diễn đạt.
悱恻
fěi cè
Buồn bã, đau khổ nhưng kìm nén trong lòn...
悱恻缠绵
fěi cè chán mián
Buồn bã và day dứt kéo dài, thường dùng ...
悲不自胜
bēi bù zì shèng
Quá buồn bã đến mức không thể chịu đựng ...
悲从中来
bēi cóng zhōng lái
Nỗi buồn dâng trào từ tận đáy lòng, bất ...
悲切
bēi qiè
Buồn bã, đau đớn sâu sắc.
悲叹
bēi tàn
Than thở, cảm thán vì buồn rầu.
悲喜交集
bēi xǐ jiāo jí
Vừa vui vừa buồn xen lẫn nhau.
悲壮
bēi zhuàng
Hùng tráng nhưng mang sắc thái bi ai.
悲声载道
bēi shēng zài dào
Tiếng khóc/tiếng than vang khắp nơi.
悲天悯人
bēi tiān mǐn rén
Xót thương trời đất và con người, mang ý...
悲思
bēi sī
Nỗi buồn suy tư, trầm ngâm trong nỗi đau...
悲恸
bēi tòng
Đau đớn tột cùng, nỗi đau rất lớn.
悲愁垂涕
bēi chóu chuí tì
Buồn rầu và khóc lóc (một cách biểu đạt ...
悲愤
bēi fèn
Buồn bã và phẫn nộ
悲愤填膺
bēi fèn tián yīng
Buồn bã và phẫn nộ tràn ngập lồng ngực
悲戚
bēi qī
Sầu thảm, đau khổ
悲摧
bēi cuī
Rất buồn bã, đau lòng
悲歌
bēi gē
Bài hát buồn, bi thương.
cuì
Tiều tụy, mệt mỏi.
mèn
Cảm thấy ngột ngạt, buồn bực, không vui.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...