Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬驼就石

Pinyin: xuán tuó jiù shí

Meanings: Một biểu tượng cho sự kiên trì và bền bỉ đến cùng dù gặp khó khăn tới đâu., A symbol of perseverance and persistence to the end despite any difficulties., 比喻用力多,得益少。[出处]《法苑珠林》卷六六记载有人得到一匹死骆驼,剥皮嫌刀钝。楼上有块磨刀石,于是上楼磨刀,下楼剥皮,上下往返,十分费事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 县, 心, 它, 马, 京, 尤, 丆, 口

Chinese meaning: 比喻用力多,得益少。[出处]《法苑珠林》卷六六记载有人得到一匹死骆驼,剥皮嫌刀钝。楼上有块磨刀石,于是上楼磨刀,下楼剥皮,上下往返,十分费事。

Grammar: Thành ngữ tượng trưng cho đức tính bền bỉ, thường dùng trong văn cảnh khích lệ.

Example: 面对困难,他始终悬驼就石。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā shǐ zhōng xuán tuó jiù shí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, ông ấy luôn kiên trì như 'treo lạc đà vào đá'.

悬驼就石
xuán tuó jiù shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một biểu tượng cho sự kiên trì và bền bỉ đến cùng dù gặp khó khăn tới đâu.

A symbol of perseverance and persistence to the end despite any difficulties.

比喻用力多,得益少。[出处]《法苑珠林》卷六六记载有人得到一匹死骆驼,剥皮嫌刀钝。楼上有块磨刀石,于是上楼磨刀,下楼剥皮,上下往返,十分费事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬驼就石 (xuán tuó jiù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung