Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12061 đến 12090 của 28899 tổng từ

挓挲
zhā shā
Xòe ra, mở rộng (dùng trong văn cảnh cổ ...
挖空心思
wā kōng xīn sī
Suy nghĩ cạn kiệt, nát óc để tìm cách gi...
挖耳当招
wā ěr dāng zhāo
Nghe nhầm tín hiệu, hiểu sai ý nghĩa (dù...
zhì
Chân thành, sâu sắc / nắm giữ chặt
xié
Kẹp ở nách; ép buộc, uy hiếp.
náo
Gãi, cào; làm phiền, quấy rầy.
挣揣
zhēng chuài
Vùng vẫy mạnh mẽ, cố gắng thoát ra (thườ...
挣气
zhèng qì
Cố gắng để giữ thể diện hoặc đạt được đi...
挤兑
jǐ duì
Ép buộc ai đó làm việc gì; rút tiền hàng...
挤占
jǐ zhàn
Chiếm chỗ, chiếm ưu thế bằng cách đẩy ng...
挤咕
jǐ gū
Hành động nháy mắt hoặc tạo dấu hiệu bằn...
挤对
jǐ duì
Chèn ép, gây khó khăn cho ai đó.
挤手捏脚
jǐ shǒu niē jiǎo
Di chuyển vụng về, chen lấn bằng tay châ...
挤挤插插
jǐ jǐ chā chā
Chen lấn xô đẩy, di chuyển hỗn loạn tron...
挤眉弄眼
jǐ méi nòng yǎn
Nháy mắt, làm mặt để ra dấu hoặc trêu đù...
挤眉溜眼
jǐ méi liū yǎn
Nháy mắt, đảo mắt một cách gợi ý.
挤落
jǐ luò
Ép rơi, đẩy xuống dưới.
挤轧
jǐ yà
Ép nghiền, đè nén mạnh.
挥毫
huī háo
Vung bút viết, vẽ; ám chỉ hành động sáng...
挥洒
huī sǎ
Vung tay tung ra, ám chỉ hành động phóng...
挥洒自如
huī sǎ zì rú
Vận dụng một cách tự nhiên, thành thục (...
挥翰临池
huī hàn lín chí
Viết chữ hoặc vẽ tranh bên hồ nước, ám c...
ái
Chịu đựng, trải qua điều gì đó khó khăn ...
挨三顶五
āi sān dǐng wǔ
Chen chúc đông người, xếp hàng san sát n...
挨打
ái dǎ
Bị đánh, chịu đòn.
挨批
ái pī
Bị phê bình, bị khiển trách
挨挤
ái jǐ
Bị chen lấn, xô đẩy
挨揍
ái zòu
Bị đánh đòn, bị hành hung
挨整
ái zhěng
Bị xử lý, bị trừng phạt hoặc chịu sự đối...
挨斗
ái dòu
Bị phê phán, đấu tố (trong các chiến dịc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...