Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挣揣

Pinyin: zhēng chuài

Meanings: Vùng vẫy mạnh mẽ, cố gắng thoát ra (thường dùng với nghĩa vật lộn, chống lại)., To thrash about strongly, trying to break free (often used to describe struggling or resisting)., ①挣扎(zhēngzhá)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 争, 扌, 耑

Chinese meaning: ①挣扎(zhēngzhá)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tượng trưng cho sự nỗ lực thoát khỏi một ràng buộc.

Example: 他在水里挣揣着想要浮起来。

Example pinyin: tā zài shuǐ lǐ zhèng chuāi zhuó xiǎng yào fú qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy vùng vẫy trong nước muốn nổi lên.

挣揣
zhēng chuài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng vẫy mạnh mẽ, cố gắng thoát ra (thường dùng với nghĩa vật lộn, chống lại).

To thrash about strongly, trying to break free (often used to describe struggling or resisting).

挣扎(zhēngzhá)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挣揣 (zhēng chuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung