Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挥洒

Pinyin: huī sǎ

Meanings: Vung tay tung ra, ám chỉ hành động phóng khoáng hoặc biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ., To freely express emotions or perform bold actions., ①洒(泪、水)。*②比喻写文章、画画运笔不拘束;挥毫洒墨。[例]长哦挥洒,以为真乐。——《宣和书谱》。[例]挥洒自如。[例]随意挥洒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 军, 扌, 氵, 西

Chinese meaning: ①洒(泪、水)。*②比喻写文章、画画运笔不拘束;挥毫洒墨。[例]长哦挥洒,以为真乐。——《宣和书谱》。[例]挥洒自如。[例]随意挥洒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ thái độ hoặc cách thực hiện.

Example: 他挥洒自如地完成了演讲。

Example pinyin: tā huī sǎ zì rú dì wán chéng le yǎn jiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy biểu đạt một cách phóng khoáng trong bài phát biểu.

挥洒
huī sǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung tay tung ra, ám chỉ hành động phóng khoáng hoặc biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ.

To freely express emotions or perform bold actions.

洒(泪、水)

比喻写文章、画画运笔不拘束;挥毫洒墨。长哦挥洒,以为真乐。——《宣和书谱》。挥洒自如。随意挥洒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挥洒 (huī sǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung