Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8251 đến 8280 của 28899 tổng từ

家烦宅乱
jiā fán zhái luàn
Gia đình lục đục, bất hòa
家珍
jiā zhēn
Bảo vật của gia đình
家电
jiā diàn
Đồ gia dụng
家眷
jiā juàn
Người thân trong gia đình, gia quyến
家破人亡
jiā pò rén wáng
Gia đình tan vỡ, người thân mất hết
家破人离
jiā pò rén lí
Gia đình tan vỡ, người thân ly tán
家破身亡
jiā pò shēn wáng
Gia đình tan nát, bản thân thiệt mạng
家祠
jiā cí
Từ đường, nơi thờ cúng tổ tiên của một d...
家祭
jiā jì
Lễ tế gia đình, cúng tổ tiên tại nhà
家私
jiā sī
Tài sản gia đình, của cải riêng tư
家种
jiā zhǒng
Giống cây trồng tại địa phương, giống gi...
家童
jiā tóng
Đứa trẻ trong nhà, con trai nhỏ của gia ...
家系
jiā xì
Hệ thống gia đình, dòng dõi, huyết thống
家累
jiā lèi
Gánh nặng gia đình, trách nhiệm gia đình
家累千金
jiā lèi qiān jīn
Gia đình giàu có, của cải rất nhiều.
家给人足
jiā jǐ rén zú
Mỗi nhà đều tự cung cấp đầy đủ cho mình.
家给民足
jiā jǐ mín zú
Nhà nhà tự túc, dân chúng no đủ.
家翻宅乱
jiā fān zhái luàn
Xáo trộn cả nhà cửa, tình trạng lộn xộn,...
家至人说
jiā zhì rén shuō
Tới từng nhà, nói với từng người.
家至户到
jiā zhì hù dào
Đến từng nhà, từng hộ gia đình.
家至户察
jiā zhì hù chá
Kiểm tra từng hộ gia đình một cách kỹ lư...
家至户晓
jiā zhì hù xiǎo
Lan truyền đến từng nhà, mọi người đều b...
家藏户有
jiā cáng hù yǒu
Mỗi nhà đều có (vật gì đó) riêng.
家见户说
jiā jiàn hù shuō
Nhà nhà đều thấy, người người đều nói.
家谕户晓
jiā yù hù xiǎo
Ai cũng hiểu rõ, mọi nhà đều biết.
家败人亡
jiā bài rén wáng
Gia đình suy bại, người thân mất đi.
家贫亲老
jiā pín qīn lǎo
Gia đình nghèo khó, cha mẹ già yếu.
家贫如洗
jiā pín rú xǐ
Gia đình nghèo đến mức không còn gì cả, ...
家贼难防
jiā zéi nán fáng
Kẻ trộm trong nhà thì rất khó phòng ngừa...
家道中落
jiā dào zhōng luò
Gia đình sa sút, mất đi sự giàu có hoặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...