Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家祠

Pinyin: jiā cí

Meanings: Từ đường, nơi thờ cúng tổ tiên của một dòng họ, Ancestral hall, family shrine, ①旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 豕, 司, 礻

Chinese meaning: ①旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nghi lễ gia đình.

Example: 每逢春节,我们都会去家祠祭祖。

Example pinyin: měi féng chūn jié , wǒ men dōu huì qù jiā cí jì zǔ 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, chúng tôi đều đến từ đường để cúng tổ tiên.

家祠
jiā cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ đường, nơi thờ cúng tổ tiên của một dòng họ

Ancestral hall, family shrine

旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家祠 (jiā cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung