Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16741 đến 16770 của 28899 tổng từ

湿生
shī shēng
Sinh vật sống trong môi trường nước hoặc...
湿疹
shī zhěn
Bệnh chàm, viêm da dị ứng do ẩm ướt.
溃不成军
kuì bù chéng jūn
Tan tác không còn hình dáng đội quân, th...
溃兵
kuì bīng
Lính đào ngũ, binh lính thua trận chạy t...
溃烂
kuì làn
Loét ra, lở loét (da hoặc vết thương).
溃疡
kuì yáng
Loét, vết loét trên da hoặc niêm mạc.
溃败
kuì bài
Thất bại hoàn toàn, tan vỡ (thường dùng ...
溃逃
kuì táo
Bỏ chạy tán loạn sau khi bị đánh bại
滋长
zī zhǎng
Phát triển, lớn lên; tăng trưởng mạnh mẽ...
滞销
zhì xiāo
Bị ứ đọng, không bán được hàng
源委
yuán wěi
Nguồn gốc và diễn biến, nguyên nhân và k...
源流
yuán liú
Nguồn gốc và dòng chảy; thường được dùng...
liū
Trượt, lướt, bỏ đi lặng lẽ.
溜湫
liū qiū
Trốn tránh, lẩn trốn.
溜熟
liū shú
Thuộc lòng, thuộc làu.
溜须拍马
liū xū pāi mǎ
Nịnh bợ, tâng bốc.
sāo
Loài giáp xác nhỏ.
溟濛
míng méng
Mơ hồ, mờ ảo.
shí
Tên một con suối cổ.
溢于言外
yì yú yán wài
Ngụ ý vượt ngoài lời nói, biểu đạt hàm ý...
溢于言表
yì yú yán biǎo
Cảm xúc vượt ngoài khả năng diễn đạt bằn...
溢美之言
yì měi zhī yán
Lời khen ngợi quá mức, tâng bốc.
溢美之语
yì měi zhī yǔ
Lời khen ngợi quá mức, thường mang tính ...
溢美之辞
yì měi zhī cí
Những từ ngữ ca ngợi quá mức, thường là ...
溢美溢恶
yì měi yì è
Quá khen ngợi hoặc quá chê bai, vượt khỏ...
溢言虚美
yì yán xū měi
Lời nói quá lời, không thật, chỉ sự tâng...
溯流穷源
sù liú qióng yuán
Truy tìm nguồn gốc, lần theo dòng chảy đ...
róng
Hòa tan, tan rã trong chất lỏng.
溶溶
róng róng
Dung hòa, hòa tan hoàn toàn hoặc chảy lỏ...
溶蚀
róng shí
Ăn mòn do tác động của chất lỏng (như nư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...