Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16741 đến 16770 của 28922 tổng từ

shí
Nước trong veo, sáng rõ
jiē
Nước chảy đều đặn, êm đềm
huáng
Tên một con sông ở Trung Quốc
zhàn
Sóng nước dâng cao
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc
dòng
Sữa (thường nói về sữa động vật)
Âm thanh nước chảy ào ào
qiū
Ao tù, đầm lầy.
yān
Che lấp, vùi lấp, mất đi
湮没
yān mò
Bị chôn vùi, bị lãng quên theo thời gian...
湮没无闻
yān mò wú wén
Bị chôn vùi và không còn ai biết đến.
湮灭
yān miè
Bị phá hủy hoàn toàn, biến mất không còn...
湿生
shī shēng
Sinh vật sống trong môi trường nước hoặc...
湿疹
shī zhěn
Bệnh chàm, viêm da dị ứng do ẩm ướt.
溃不成军
kuì bù chéng jūn
Tan tác không còn hình dáng đội quân, th...
溃兵
kuì bīng
Lính đào ngũ, binh lính thua trận chạy t...
溃烂
kuì làn
Loét ra, lở loét (da hoặc vết thương).
溃疡
kuì yáng
Loét, vết loét trên da hoặc niêm mạc.
溃败
kuì bài
Thất bại hoàn toàn, tan vỡ (thường dùng ...
溃逃
kuì táo
Bỏ chạy tán loạn sau khi bị đánh bại
滋长
zī zhǎng
Nảy sinh và phát triển (thường chỉ điều ...
滞销
zhì xiāo
Bị ứ đọng, không bán được hàng
源委
yuán wěi
Nguồn gốc và diễn biến, nguyên nhân và k...
源流
yuán liú
Nguồn gốc và dòng chảy; thường được dùng...
liū/liù
Trượt, lẻn đi (liū); dòng chảy (liù)
溜湫
liū qiū
Trốn tránh, lẩn trốn.
溜熟
liū shú
Thuộc lòng, thuộc làu.
溜须拍马
liū xū pāi mǎ
Nịnh bợ, tâng bốc.
sāo
Loài giáp xác nhỏ.
溟濛
míng méng
Mơ hồ, mờ ảo.

Hiển thị 16741 đến 16770 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...