Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溃逃
Pinyin: kuì táo
Meanings: Bỏ chạy tán loạn sau khi bị đánh bại, To flee in disorder after being defeated., ①溃败逃跑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 贵, 兆, 辶
Chinese meaning: ①溃败逃跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh, đi kèm với chủ ngữ và bổ ngữ chỉ hướng đi.
Example: 敌人开始溃逃。
Example pinyin: dí rén kāi shǐ kuì táo 。
Tiếng Việt: Kẻ thù bắt đầu bỏ chạy tán loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ chạy tán loạn sau khi bị đánh bại
Nghĩa phụ
English
To flee in disorder after being defeated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溃败逃跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!