Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21481 đến 21510 của 28899 tổng từ

胜如
shèng rú
Hơn cả, vượt xa cái gì đó.
胜朝
shèng cháo
Triều đại hưng thịnh, thời kỳ phát triển...
胜概
shèng gài
Khái quát về điều tốt đẹp, thắng lợi hoặ...
胜残去杀
shèng cán qù shā
Giành thắng lợi trước tàn bạo và loại bỏ...
胜状
shèng zhuàng
Trạng thái hoặc tình hình thắng lợi.
zhī
Lớp chai, lớp da cứng do ma sát hoặc làm...
bāo
Tế bào; cũng có nghĩa là đồng bào (người...
胡乱
hú luàn
Làm bừa, làm tùy tiện, không theo quy tắ...
胡思乱量
hú sī luàn liàng
Suy nghĩ lung tung, không theo logic, đư...
胡拉乱扯
hú lā luàn chě
Kéo hoặc giật một cách vô tổ chức, thiếu...
胡支
hú zhī
Nói dối hoặc nói năng lung tung nhằm che...
胡支扯叶
hú zhī chě yè
Nói năng bừa bãi, lan man, không đi vào ...
胡服骑射
hú fú qí shè
Một chính sách của vua Triệu Vũ trong lị...
胡枝扯叶
hú zhī chě yè
Giống như '胡支扯叶', nói năng lan man, khôn...
胡猜乱想
hú cāi luàn xiǎng
Đoán mò và suy nghĩ lung tung mà không d...
胡肥锺瘦
hú féi zhōng shòu
Mỗi người có sở thích và tiêu chuẩn thẩm...
胡行乱为
hú xíng luàn wéi
Hành động bừa bãi, không có nguyên tắc, ...
胡言乱道
hú yán luàn dào
Nói năng bừa bãi, không đúng sự thật hoặ...
胡言汉语
hú yán hàn yǔ
Nói xen lẫn tiếng nước ngoài hoặc ngôn n...
胡诌乱傍
hú zhōu luàn bàng
Nói năng bừa bãi, bịa chuyện và ghép nối...
胡诌乱说
hú zhōu luàn shuō
Nói bừa, nói lung tung mà không có căn c...
胡诌乱道
hú zhōu luàn dào
Nói năng lộn xộn, không có chủ đích rõ r...
胡说白道
hú shuō bái dào
Nói sai lệch, đưa ra những tuyên bố khôn...
胡越一家
hú yuè yī jiā
Miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa nhữn...
胡越之祸
Hú Yuè zhī huò
Thảm họa chiến tranh giữa các dân tộc, đ...
胡越同舟
Hú Yuè tóng zhōu
Người Hồ và người Việt cùng trên một thu...
胡适
Hú Shì
Tên của nhà văn, học giả và triết gia nổ...
lóng
Mờ mờ, không rõ ràng (thường dùng trong ...
Vết sưng, khối u nhỏ trên cơ thể.
jìng
Cẳng chân, phần chân từ đầu gối đến mắt ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...