Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21481 đến 21510 của 28922 tổng từ

胎衣
tāi yī
Một cách gọi khác của nhau thai.
pēi
Phôi thai, giai đoạn đầu phát triển của ...
胚乳
pēi rǔ
Phần mô nuôi dưỡng phôi trong hạt giống.
胚叶
pēi yè
Lớp lá phôi, liên quan đến sự phân hóa t...
胚子
pēi zi
Phôi, dạng chưa phát triển hoàn chỉnh.
胚层
pēi céng
Các lớp phôi, liên quan đến quá trình hì...
胚根
pēi gēn
Rễ mầm, phần phát triển thành rễ chính c...
胚珠
pēi zhū
Noãn phôi, cấu trúc phát triển thành hạt...
胚盘
pēi pán
Đĩa phôi, nơi phát triển phôi thai ở độn...
胚胎
pēi tāi
Phôi thai, giai đoạn phát triển ban đầu ...
胚芽
pēi yá
Mầm phôi, phần phát triển thành thân cây...
胚轴
pēi zhóu
Trục phôi, phần kết nối giữa rễ mầm và m...
胛子
jiǎ zǐ
Xương bả vai, một phần của khung xương v...
胜人一筹
shèng rén yī chóu
Hơn người một bậc, vượt trội hơn người k...
胜任愉快
shèng rèn yú kuài
Không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn...
胜似
shèng sì
Hơn cả, giống như nhưng tốt hơn.
胜况
shèng kuàng
Tình hình thắng lợi, kết quả tốt đẹp.
胜券
shèng quàn
Giấy chứng nhận thắng lợi (ẩn dụ: nắm ch...
胜友如云
shèng yǒu rú yún
Bạn bè tài giỏi đông như mây.
胜如
shèng rú
Hơn cả, vượt xa cái gì đó.
胜朝
shèng cháo
Triều đại hưng thịnh, thời kỳ phát triển...
胜概
shèng gài
Khái quát về điều tốt đẹp, thắng lợi hoặ...
胜残去杀
shèng cán qù shā
Giành thắng lợi trước tàn bạo và loại bỏ...
胜状
shèng zhuàng
Trạng thái hoặc tình hình thắng lợi.
zhī
Lớp chai, lớp da cứng do ma sát hoặc làm...
bāo
Tế bào; cũng có nghĩa là đồng bào (người...
胡乱
hú luàn
Bừa bãi, không có mục đích hay kế hoạch ...
胡思乱量
hú sī luàn liàng
Suy nghĩ lung tung, không theo logic, đư...
胡拉乱扯
hú lā luàn chě
Kéo hoặc giật một cách vô tổ chức, thiếu...
胡支
hú zhī
Nói dối hoặc nói năng lung tung nhằm che...

Hiển thị 21481 đến 21510 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...