Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胚
Pinyin: pēi
Meanings: Phôi thai, giai đoạn đầu phát triển của sinh vật., Embryo, early developmental stage of an organism., ①初期发育的生物体:胚芽。胚囊。胚胎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丕, 月
Chinese meaning: ①初期发育的生物体:胚芽。胚囊。胚胎。
Hán Việt reading: phôi
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.
Example: 植物的胚发育成幼苗。
Example pinyin: zhí wù de pēi fā yù chéng yòu miáo 。
Tiếng Việt: Phôi của cây phát triển thành cây non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phôi thai, giai đoạn đầu phát triển của sinh vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phôi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Embryo, early developmental stage of an organism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胚芽。胚囊。胚胎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!