Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜任愉快

Pinyin: shèng rèn yú kuài

Meanings: Không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn cảm thấy vui vẻ khi làm., Not only completing tasks well but also feeling happy while doing them., 胜任能力足以担任。指有能力担当某项任务或工作,而且能很好地完成。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”[例]骑士坐在上面喑呜叱咤,却还很能~,虽然有些人见了,难免觉得滑稽。——鲁迅《准风月谈·冲》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 月, 生, 亻, 壬, 俞, 忄, 夬

Chinese meaning: 胜任能力足以担任。指有能力担当某项任务或工作,而且能很好地完成。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”[例]骑士坐在上面喑呜叱咤,却还很能~,虽然有些人见了,难免觉得滑稽。——鲁迅《准风月谈·冲》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tích cực khi làm việc.

Example: 他对自己的工作胜任愉快。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de gōng zuò shèng rèn yú kuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa hoàn thành tốt công việc vừa cảm thấy vui vẻ.

胜任愉快
shèng rèn yú kuài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn cảm thấy vui vẻ khi làm.

Not only completing tasks well but also feeling happy while doing them.

胜任能力足以担任。指有能力担当某项任务或工作,而且能很好地完成。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”[例]骑士坐在上面喑呜叱咤,却还很能~,虽然有些人见了,难免觉得滑稽。——鲁迅《准风月谈·冲》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...