Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22051 đến 22080 của 28899 tổng từ

花鼓
huā gǔ
Một loại nhạc cụ dân gian hình trống nhỏ...
芳兰竟体
fāng lán jìng tǐ
Toàn thân tỏa ra hương thơm của lan, ám ...
芳名
fāng míng
Tên đẹp (thường dành cho phụ nữ), ý chỉ ...
芳姿
fāng zī
Dáng vẻ xinh đẹp, thanh nhã, thường dùng...
芳年
fāng nián
Năm tháng tươi đẹp, tuổi trẻ rực rỡ, thư...
芳年华月
fāng nián huá yuè
Thời xuân sắc và tươi đẹp nhất trong cuộ...
芳心
fāng xīn
Tấm lòng thơm thảo, thường dùng để chỉ t...
芳泽
fāng zé
Hương thơm dịu nhẹ, thường dùng để chỉ m...
芳烈
fāng liè
Hương thơm nồng nàn, mãnh liệt.
芳菲
fāng fēi
Hương thơm của hoa cỏ; cũng có thể chỉ m...
芳龄
fāng líng
Tuổi trẻ xinh đẹp, thường dùng để chỉ tu...
芸香
yún xiāng
Một loại thảo dược có mùi thơm đặc biệt,...
芽条
yá tiáo
Nhánh non, chồi non (thường chỉ những nh...
wěi
Cây lau, cây sậy
Một loại cỏ nhỏ thuộc họ cải
苍白
cāng bái
Xanh xao, nhợt nhạt.
苍老
cāng lǎo
Già nua, già yếu
苍苍
cāng cāng
Xanh rờn, bạc phơ (mang sắc thái văn học...
苍莽
cāng mǎng
Hoang dã, mênh mông
苍蝇见血
cāng ying jiàn xiě
Cực kỳ tham lam, nhỏ nhen
苍郁
cāng yù
Xanh tốt, rậm rạp
苍颜白发
cāng yán bái fà
Khuôn mặt già nua và mái tóc bạc trắng
苍髯如戟
cāng rán rú jǐ
Râu bạc tua tủa như mũi giáo
苍鹭
cāng lù
Con diệc xám
苍鹰
cāng yīng
Chim đại bàng xám
苍黄反复
cāng huáng fǎn fù
Thay đổi bất thường, không ổn định
苍黄翻复
cāng huáng fān fù
Thay đổi liên tục, đảo lộn hoàn toàn
苍黄翻覆
cāng huáng fān fù
Thay đổi chóng mặt, hoàn toàn đảo ngược
苍龙
cāng lóng
Rồng xanh (trong thần thoại)
苎麻
zhù má
Cây đay

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...