Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花雕
Pinyin: huā diāo
Meanings: Rượu Hoa Điêu, một loại rượu gạo nổi tiếng của Trung Quốc., Hua Diao wine, a famous Chinese rice wine., ①绍兴产的上等黄酒,因用雕花的坛子装盛,故名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 化, 艹, 周, 隹
Chinese meaning: ①绍兴产的上等黄酒,因用雕花的坛子装盛,故名。
Grammar: Danh từ chỉ một loại rượu cụ thể, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc thưởng thức rượu.
Example: 这瓶花雕酒已经存放了十年。
Example pinyin: zhè píng huā diāo jiǔ yǐ jīng cún fàng le shí nián 。
Tiếng Việt: Chai rượu Hoa Điêu này đã được bảo quản trong mười năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu Hoa Điêu, một loại rượu gạo nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Hua Diao wine, a famous Chinese rice wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绍兴产的上等黄酒,因用雕花的坛子装盛,故名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!